junk heap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
junk heap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junk heap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junk heap.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
junk heap
Similar:
garbage heap: an accumulation of refuse and discarded matter
Synonyms: rubbish heap, scrapheap, trash heap, junk pile, trash pile, refuse heap
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).