junkard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junkard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junkard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junkard.

Từ điển Anh Việt

  • junkard

    /'dʤʌɳkjɑ:d/

    * danh từ

    nơi để đồ đồng nát