junk e-mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junk e-mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junk e-mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junk e-mail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • junk e-mail

    Similar:

    spam: unwanted e-mail (usually of a commercial nature sent out in bulk)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).