junk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
junk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junk.
Từ điển Anh Việt
junk
/dʤʌɳk/
* danh từ
ghe mành, thuyền mành
* danh từ
thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền)
đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn...
đồ tạp nhạp bỏ đi
(hàng hải) thịt ướp muối (bò, lợn...)
tảng, cục, mảng
mô sáp (trên đầu cá nhà táng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thuốc mê
* ngoại động từ
chia thành từng khúc, chặt thành từng mảng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt bỏ đi (coi như vô giá trị)