rubble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubble.

Từ điển Anh Việt

  • rubble

    /'rʌbl/

    * danh từ

    gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)

    sỏi; cuội

    (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rubble

    Similar:

    debris: the remains of something that has been destroyed or broken up

    Synonyms: dust, junk, detritus