detritus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detritus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detritus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detritus.

Từ điển Anh Việt

  • detritus

    /di'traitəs/

    * danh từ (địa lý,địa chất)

    vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detritus

    * kỹ thuật

    đá vụn

    đất đá vụn

    xây dựng:

    debris

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detritus

    loose material (stone fragments and silt etc) that is worn away from rocks

    Similar:

    debris: the remains of something that has been destroyed or broken up

    Synonyms: dust, junk, rubble