junk bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junk bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junk bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junk bond.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • junk bond

    a (speculative) bond with a credit rating of BB or lower; issued for leveraged buyouts and other takeovers by companies with questionable credit

    Synonyms: high-yield bond

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).