high-yield bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-yield bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-yield bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-yield bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high-yield bond
* kinh tế
trái khoán có lợi ích cao
trái khoán có lợi suất cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high-yield bond
Similar:
junk bond: a (speculative) bond with a credit rating of BB or lower; issued for leveraged buyouts and other takeovers by companies with questionable credit