high-yield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-yield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-yield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-yield.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high-yield
yielding a large amount of agricultural or industrial production
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).