high-yielders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-yielders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-yielders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-yielders.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high-yielders
* kinh tế
cổ phiếu lãi cao