spam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spam.
Từ điển Anh Việt
spam
/spæm/
* danh từ
(thương nghiệp) đồ hộp Mỹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spam
* kỹ thuật
toán & tin:
thư rác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spam
a canned meat made largely from pork
unwanted e-mail (usually of a commercial nature sent out in bulk)
Synonyms: junk e-mail
send unwanted or junk e-mail