spamming (sending unwanted email, messages) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spamming (sending unwanted email, messages) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spamming (sending unwanted email, messages) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spamming (sending unwanted email, messages).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spamming (sending unwanted email, messages)
* kỹ thuật
toán & tin:
gửi thư rác