june 21 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
june 21 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm june 21 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của june 21.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
june 21
Similar:
summer solstice: June 21, when the sun is at its northernmost point
Synonyms: midsummer
Antonyms: winter solstice
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).