winter solstice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winter solstice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winter solstice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winter solstice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
winter solstice
* kỹ thuật
đông chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
winter solstice
December 22, when the sun is at its southernmost point
Antonyms: summer solstice
Từ liên quan
- winter
- wintera
- wintery
- winterly
- wintering
- winterise
- winterize
- winter urn
- winter-bud
- winterkill
- wintertime
- winter fern
- winter mode
- winter rice
- winter road
- winter rose
- winter wren
- winter-time
- winteraceae
- winterberry
- wintergreen
- winter cress
- winter hazel
- winter heath
- winter melon
- winter sweet
- winter wheat
- winter-green
- winter barley
- winter cherry
- winter energy
- winter months
- winter radish
- winter runoff
- winter savory
- winter sports
- winter squash
- winter's bark
- winterization
- winter aconite
- winter currant
- winter fishery
- winter jasmine
- winter savoury
- winter storage
- winter flounder
- winter herrring
- winter mushroom
- winter olympics
- winter purslane