winter aconite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winter aconite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winter aconite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winter aconite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
winter aconite
small Old World perennial herb grown for its bright yellow flowers which appear in early spring often before snow is gone
Synonyms: Eranthis hyemalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- winter
- wintera
- wintery
- winterly
- wintering
- winterise
- winterize
- winter urn
- winter-bud
- winterkill
- wintertime
- winter fern
- winter mode
- winter rice
- winter road
- winter rose
- winter wren
- winter-time
- winteraceae
- winterberry
- wintergreen
- winter cress
- winter hazel
- winter heath
- winter melon
- winter sweet
- winter wheat
- winter-green
- winter barley
- winter cherry
- winter energy
- winter months
- winter radish
- winter runoff
- winter savory
- winter sports
- winter squash
- winter's bark
- winterization
- winter aconite
- winter currant
- winter fishery
- winter jasmine
- winter savoury
- winter storage
- winter flounder
- winter herrring
- winter mushroom
- winter olympics
- winter purslane