winter aconite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winter aconite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winter aconite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winter aconite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winter aconite

    small Old World perennial herb grown for its bright yellow flowers which appear in early spring often before snow is gone

    Synonyms: Eranthis hyemalis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).