winterise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winterise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winterise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winterise.

Từ điển Anh Việt

  • winterise

    * ngoại động từ

    chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winterise

    Similar:

    winterize: prepare for winter

    winterize cars

    winterize your houses

    Antonyms: summerize