winter savoury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winter savoury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winter savoury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winter savoury.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winter savoury

    Similar:

    winter savory: resinous leaves used in stews and stuffings and meat loaf

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).