winter wheat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winter wheat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winter wheat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winter wheat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • winter wheat

    * kinh tế

    lúa mì mùa đông