wintertime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wintertime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wintertime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wintertime.

Từ điển Anh Việt

  • wintertime

    * danh từ

    mùa đông; thời kỳ mùa đông

    the days are shorter in the wintertime: về mùa đông, ngày trở nên ngắn hơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wintertime

    Similar:

    winter: the coldest season of the year; in the northern hemisphere it extends from the winter solstice to the vernal equinox