winter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winter.

Từ điển Anh Việt

  • winter

    /'wint /

    * danh từ

    mùa đông

    in winter: về mùa đông

    (th ca) năm, tuổi

    a man of sixty winters: một người sáu mưi tuổi

    (th ca) lúc tuổi già

    to stand on winter's verge: sắp về già

    * tính từ

    (thuộc) mùa đông

    winter season: mùa đông

    winter life: cuộc sống về mùa đông

    winter quarters: ni đóng quân mùa đông

    winter sleep: sự ngủ đông

    * nội động từ

    trú đông, tránh rét

    to winter in the south: tránh rét ở miền nam

    qua đông (cây cỏ...)

    * ngoại động từ

    đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét

    to winter the cattle: đưa vật nuôi đi tránh rét

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • winter

    * kinh tế

    mùa đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winter

    the coldest season of the year; in the northern hemisphere it extends from the winter solstice to the vernal equinox

    Synonyms: wintertime

    spend the winter

    We wintered on the Riviera

    Shackleton's men overwintered on Elephant Island

    Synonyms: overwinter