winter sweet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winter sweet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winter sweet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winter sweet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
winter sweet
medium-sized shrubby tree of South Africa having thick leathery evergreen leaves and white or pink flowers and globose usually two-seeded purplish black fruits
Synonyms: poison arrow plant, Acocanthera oblongifolia, Acocanthera spectabilis
Similar:
dittany of crete: dwarf aromatic shrub of Crete
Synonyms: cretan dittany, crete dittany, hop marjoram, Origanum dictamnus
oregano: aromatic Eurasian perennial
Synonyms: marjoram, pot marjoram, wild marjoram, Origanum vulgare
japan allspice: deciduous Japanese shrub cultivated for its fragrant yellow flowers
Synonyms: Japanese allspice, Chimonanthus praecox
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- winter
- wintera
- wintery
- winterly
- wintering
- winterise
- winterize
- winter urn
- winter-bud
- winterkill
- wintertime
- winter fern
- winter mode
- winter rice
- winter road
- winter rose
- winter wren
- winter-time
- winteraceae
- winterberry
- wintergreen
- winter cress
- winter hazel
- winter heath
- winter melon
- winter sweet
- winter wheat
- winter-green
- winter barley
- winter cherry
- winter energy
- winter months
- winter radish
- winter runoff
- winter savory
- winter sports
- winter squash
- winter's bark
- winterization
- winter aconite
- winter currant
- winter fishery
- winter jasmine
- winter savoury
- winter storage
- winter flounder
- winter herrring
- winter mushroom
- winter olympics
- winter purslane