marjoram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marjoram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marjoram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marjoram.
Từ điển Anh Việt
marjoram
/'mɑ:dʤərəm/
* danh từ
(thực vật học) cây kinh giới ô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
marjoram
* kinh tế
cây kinh giới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marjoram
pungent leaves used as seasoning with meats and fowl and in stews and soups and omelets
Synonyms: oregano
Similar:
oregano: aromatic Eurasian perennial
Synonyms: pot marjoram, wild marjoram, winter sweet, Origanum vulgare