winter storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
winter storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winter storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winter storage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
winter storage
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự dự trữ cho mùa đông (tàu)
Từ liên quan
- winter
- wintera
- wintery
- winterly
- wintering
- winterise
- winterize
- winter urn
- winter-bud
- winterkill
- wintertime
- winter fern
- winter mode
- winter rice
- winter road
- winter rose
- winter wren
- winter-time
- winteraceae
- winterberry
- wintergreen
- winter cress
- winter hazel
- winter heath
- winter melon
- winter sweet
- winter wheat
- winter-green
- winter barley
- winter cherry
- winter energy
- winter months
- winter radish
- winter runoff
- winter savory
- winter sports
- winter squash
- winter's bark
- winterization
- winter aconite
- winter currant
- winter fishery
- winter jasmine
- winter savoury
- winter storage
- winter flounder
- winter herrring
- winter mushroom
- winter olympics
- winter purslane