overwinter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overwinter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overwinter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overwinter.

Từ điển Anh Việt

  • overwinter

    /,ouvə'wintə/

    * nội động từ

    ở qua mùa dông, qua đông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overwinter

    Similar:

    winter: spend the winter

    We wintered on the Riviera

    Shackleton's men overwintered on Elephant Island