june 24 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
june 24 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm june 24 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của june 24.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
june 24
Similar:
midsummer day: a quarter day in England, Wales, and Ireland
Synonyms: Midsummer's Day, St John's Day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).