midsummer day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midsummer day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midsummer day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midsummer day.
Từ điển Anh Việt
midsummer day
/'mid,sʌmə'dei/
* danh từ
ngày hạ chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midsummer day
a quarter day in England, Wales, and Ireland
Synonyms: Midsummer's Day, St John's Day, June 24