midsummer eve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midsummer eve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midsummer eve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midsummer eve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midsummer eve
the night before Midsummer Day
Synonyms: Midsummer Night, St John's Eve, St John's Night, June 23
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).