midsummer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midsummer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midsummer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midsummer.
Từ điển Anh Việt
midsummer
/'mid,sʌmə/
* danh từ
giữa mùa hè
hạ chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midsummer
Similar:
summer solstice: June 21, when the sun is at its northernmost point
Synonyms: June 21
Antonyms: winter solstice