junta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
junta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junta.
Từ điển Anh Việt
junta
/'dʤʌntə/
* danh từ
hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)
(xem) junta
Từ điển Anh Anh - Wordnet
junta
Similar:
military junta: a group of military officers who rule a country after seizing power