jungian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jungian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jungian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jungian.
Từ điển Anh Việt
jungian
* tính từ
thuộc trường phái phân tích tâm lý do C G Jung, nhà tâm lý học Thụy sĩ (1961) sáng lập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jungian
a follower or advocate of Carl Jung's theories
of or relating to Carl Jung or his psychological theories