jungly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jungly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jungly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jungly.

Từ điển Anh Việt

  • jungly

    /'dʤʌɳgli/

    * danh từ

    có nhiều rừng rậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jungly

    overgrown with tropical vegetation