juniper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juniper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juniper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juniper.

Từ điển Anh Việt

  • juniper

    /'dʤu:nipə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây cối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juniper

    coniferous shrub or small tree with berrylike cones

    Similar:

    retem: desert shrub of Syria and Arabia having small white flowers; constitutes the juniper of the Old Testament; sometimes placed in genus Genista

    Synonyms: raetam, juniper bush, Retama raetam, Genista raetam