junipero serra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junipero serra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junipero serra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junipero serra.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • junipero serra

    Similar:

    serra: Spanish missionary who founded Franciscan missions in California (1713-1784)

    Synonyms: Miguel Jose Serra

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).