serra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serra.
Từ điển Anh Việt
serra
/'serə/
* danh từ
(số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình răng cưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serra
Spanish missionary who founded Franciscan missions in California (1713-1784)
Synonyms: Junipero Serra, Miguel Jose Serra
Từ liên quan
- serra
- serrate
- serranid
- serranus
- serrated
- serratia
- serratus
- serration
- serratula
- serranidae
- serrasalmus
- serratiform
- serratulate
- serrate leaf
- serrated hub
- serranid fish
- serrate-spiny
- serratulation
- serrate-leaved
- serrated pulse
- serrated shaft
- serrated wrack
- serrate-dentate
- serrated suture
- serratus magnus
- serratus muscles
- serratus anterior
- serrate-butt strap
- serrated shaft end
- serratus posterior
- serrated cane knife
- serratia marcescens
- serratula tinctoria
- serranus subligarius
- serrated lock washer
- serratus muscle anterior
- serratus posterior inferior
- serratus posterior superior