serranidae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serranidae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serranidae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serranidae.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serranidae
marine fishes: sea basses; sea perches; groupers; jewfish
Synonyms: family Serranidae
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).