serration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serration.
Từ điển Anh Việt
serration
/se'reiʃn/
* danh từ
đường răng cưa
sự khía thành răng cưa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
serration
* kỹ thuật
đường răng cưa
hình khía răng cưa
răng
sự khía rãnh
vấu
cơ khí & công trình:
mối ghép răng nhỏ
răng nhỏ
y học:
răng, vấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serration
the condition of being serrated
the serrations of a city skyline
a row of notches
the pliers had serrations to improve the grip
a single notch in a row of notches
one of the serrations was broken off