retem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retem.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retem
desert shrub of Syria and Arabia having small white flowers; constitutes the juniper of the Old Testament; sometimes placed in genus Genista
Synonyms: raetam, juniper bush, juniper, Retama raetam, Genista raetam
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).