retemper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retemper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retemper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retemper.
Từ điển Anh Việt
retemper
* ngoại động từ
(kỹ thuật) hoà lại; trộn lại
thay đổi thành phần; làm giảm đi
(luyện kim) tôi lại (thép)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retemper
* kỹ thuật
ram lại (kim loại)