juno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

juno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm juno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của juno.

Từ điển Anh Việt

  • juno

    /'dʤu:nou/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) nữ thần Giu-nô (vợ Giu-pi-te)

    người đàn bà đẹp trang nghiêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • juno

    (Roman mythology) queen of the Olympian gods who protected marriage; wife and sister of Jupiter; counterpart of Greek Hera