jat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jat.
Từ điển Anh Việt
jat
* danh từ
người Inđô Ariăng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jat
a member of an Indo-European people widely scattered throughout the northwest of the Indian subcontinent and consisting of Muslims and Hindus and Sikhs