jati nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jati nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jati giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jati.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jati

    (Hinduism) a Hindu caste or distinctive social group of which there are thousands throughout India; a special characteristic is often the exclusive occupation of its male members (such as barber or potter)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).