java nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
java nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm java giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của java.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
java
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ Java
Từ điển Anh Anh - Wordnet
java
an island in Indonesia to the south of Borneo; one of the world's most densely populated regions
a platform-independent object-oriented programming language
Similar:
coffee: a beverage consisting of an infusion of ground coffee beans
he ordered a cup of coffee
Từ liên quan
- java
- javan
- java man
- javanese
- javasoft
- java finch
- javascript
- java olives
- java pepper
- java sparrow
- javanthropus
- java archive (jar)
- java card api (jcapi)
- java development kit (jdk)
- java virtual machine (jvm)
- java management api (jmapi)
- java native interface (jni)
- java runtime environment (jre)
- java security/server api (jsapi)
- java database connectivity (jdbc)
- java software co-processor (jscp)
- java (platform) compatibility kit (jck)
- java message service (technology) (jms)
- java naming and directory interface (jndi)
- java transaction service (technology) (jts)
- java management application program interface (imapi)
- java telephony application programming interface (jtapi)