java man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
java man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm java man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của java man.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
java man
fossil remains found in Java; formerly called Pithecanthropus erectus
Synonyms: Trinil man
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- java
- javan
- java man
- javanese
- javasoft
- java finch
- javascript
- java olives
- java pepper
- java sparrow
- javanthropus
- java archive (jar)
- java card api (jcapi)
- java development kit (jdk)
- java virtual machine (jvm)
- java management api (jmapi)
- java native interface (jni)
- java runtime environment (jre)
- java security/server api (jsapi)
- java database connectivity (jdbc)
- java software co-processor (jscp)
- java (platform) compatibility kit (jck)
- java message service (technology) (jms)
- java naming and directory interface (jndi)
- java transaction service (technology) (jts)
- java management application program interface (imapi)
- java telephony application programming interface (jtapi)