java man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

java man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm java man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của java man.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • java man

    fossil remains found in Java; formerly called Pithecanthropus erectus

    Synonyms: Trinil man

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).