javanese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

javanese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm javanese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của javanese.

Từ điển Anh Việt

  • javanese

    /,dʤɑ:və'ni:z/

    * tính từ

    (thuộc) Gia-va

    * danh từ

    người Gia-va

    tiếng Gia-va

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • javanese

    a native or inhabitant of Java

    Synonyms: Javan

    the Indonesian language spoken on Java

    of or relating to or characteristic of Java or its inhabitants or its language

    Javanese temples

    Javanese dialects

    Synonyms: Javan