javan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

javan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm javan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của javan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • javan

    Similar:

    javanese: a native or inhabitant of Java

    javanese: of or relating to or characteristic of Java or its inhabitants or its language

    Javanese temples

    Javanese dialects

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).