java security/server api (jsapi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

java security/server api (jsapi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm java security/server api (jsapi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của java security/server api (jsapi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • java security/server api (jsapi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    API an toàn/Máy dịch vụ Java