java transaction service (technology) (jts) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

java transaction service (technology) (jts) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm java transaction service (technology) (jts) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của java transaction service (technology) (jts).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • java transaction service (technology) (jts)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Dịch vụ giao dịch Java (công nghệ)