java native interface (jni) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
java native interface (jni) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm java native interface (jni) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của java native interface (jni).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
java native interface (jni)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Giao diện nguyên gốc Java
Từ liên quan
- java
- javan
- java man
- javanese
- javasoft
- java finch
- javascript
- java olives
- java pepper
- java sparrow
- javanthropus
- java archive (jar)
- java card api (jcapi)
- java development kit (jdk)
- java virtual machine (jvm)
- java management api (jmapi)
- java native interface (jni)
- java runtime environment (jre)
- java security/server api (jsapi)
- java database connectivity (jdbc)
- java software co-processor (jscp)
- java (platform) compatibility kit (jck)
- java message service (technology) (jms)
- java naming and directory interface (jndi)
- java transaction service (technology) (jts)
- java management application program interface (imapi)
- java telephony application programming interface (jtapi)