java archive (jar) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

java archive (jar) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm java archive (jar) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của java archive (jar).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • java archive (jar)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Kho lưu trữ Java