java message service (technology) (jms) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

java message service (technology) (jms) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm java message service (technology) (jms) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của java message service (technology) (jms).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • java message service (technology) (jms)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Dịch vụ tin báo Java (công nghệ)